Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam.
Căn cứ Thông tư số 14/2023/TT-BYT ngày 30/06/2023 của Bộ Y tế quy định trình tự, thủ tục xây dựng giá gói thầu mua sắm hàng hóa và cung cấp dịch vụ thuộc lĩnh vực trang thiết bị y tế tại các cơ sở y tế công lập.
Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh có nhu cầu mua sắm hóa chất, vật tư phục vụ công tác chuyên môn khám chữa bệnh của đơn vị. với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
- Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh.
- Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: Ds. Trần Văn Đức – Khoa Dược, Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh. Điện thoại: 0988.262.176
- Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại địa chỉ: Khoa Dược, Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh. Địa chỉ: Số 161B, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An và bản scan có dấu đỏ qua email: khoaduocbv.vmu@gmail.com
- Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 08h00 ngày 12 tháng 12 năm 2023 đến trước 17h ngày 22 tháng 12 năm 2023. Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
- Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kể từ ngày 22 tháng 12 năm 2023.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
1. Danh mục hàng hóa
STT | Mã TT 04 | Tên mời thầu | Thông số kỹ thuật | Số lượng |
1 | N07.06.040 | Nẹp mặt 4lỗ, bắc cầu dài cho vít 2.0mm | Nẹp mặt 4 lỗ, bắc cầu dài dùng cho vít chữ thập đk 2.0mm; dày 1.0mm. Màu xám titan nguyên bản. Titanium độ 3 TS-3-2 (tiêu chuẩn ASTM-F67). Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE – Tương thích trợ cụ đồng bộ SDH4/SDB-20C-90 |
3 |
2 | N07.06.040 | Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2.0mm | Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2.0mm; dày 1.0mm; Màu xám titan nguyên bản. Titanium độ 3 TS-3-2 (tiêu chuẩn ASTM-F67). Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE – Tương thích trợ cụ đồng bộ SDH4/SDB-20C-90 |
3 |
3 | N07.06.040 | Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2.0mm | Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2.0mm; dày 1.0mm; Màu xám titan nguyên bản. Titanium độ 3 TS-3-2 (tiêu chuẩn ASTM-F67). Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE – Tương thích trợ cụ đồng bộ SDH4/SDB-20C-90 |
2 |
4 | N07.06.040 | Nẹp mặt thẳng 16 lỗ cho vít 2.0mm | Nẹp mặt thẳng 16 lỗ cho vít 2.0mm; dày 1.0mm; Màu xám titan nguyên bản. Titanium độ 3 TS-3-2 (tiêu chuẩn ASTM-F67). Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE – Tương thích trợ cụ đồng bộ SDH4/SDB-20C-90 |
1 |
5 | N07.06.040 | Nẹp mini chữ L trái/ phải, bắc cầu ngắn, dài, 4 lỗ cho vít 2.0mm | Nẹp mặt chữ L trái, phải, bắc cầu ngắn, dài 4 lỗ dùng cho vít chữ thập đk 2.0mm; dày 1.0mm; Màu xám titan nguyên bản. Titanium độ 3 TS-3-2 (tiêu chuẩn ASTM-F67). Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE – Tương thích trợ cụ đồng bộ SDH4/SDB-20C-90 |
2 |
6 | N07.06.040 | Vít mặt đk 2.0mm các loại | Vít chữ thập đk 2.0mm dài 5;6;7;8;9;10; 11;13;15;17mm- tự Taro; chất liệu hợp kim Titanium Ti-6Al-4V (tiêu chuẩn ASTM-F136); màu trắng sáng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE; FDA – Tương thích trợ cụ cùng hãng sản xuất |
80 |
7 | N07.06.040 | Nẹp hàm dưới 4 lỗ | Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn, bắc cầu dài cho vít 2.3mm; màu xám, dày nẹp 1.5mm; Màu xám titan nguyên bản. Titanium độ 3 TS-3-2 (tiêu chuẩn ASTM-F67).Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE; FDA – Tương thích trợ cụ cùng hãng sản xuất |
2 |
8 | N07.06.040 | Nẹp hàm dưới 6 lỗ | Nẹp maxi thẳng 6 lỗ, bắc cầu dài dùng vít chữ thập vít đk 2.3mm; màu xám, dày nẹp 1.5mm; Màu xám titan nguyên bản. Titanium độ 3 TS-3-2 (tiêu chuẩn ASTM-F67). Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE; FDA – Tương thích trợ cụ cùng hãng sản xuất |
3 |
9 | N07.06.040 | Nẹp hàm dưới 8 lỗ | Nẹp hàm thẳng 8 lỗ, dùng cho vít chữ thập, đk 2.3mm; độ dày 1.5mm; Màu xám titan nguyên bản. Titanium độ 3 TS-3-2 (tiêu chuẩn ASTM-F67).Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE; FDA – Tương thích trợ cụ cùng hãng sản xuất |
2 |
10 | N07.06.040 | Nẹp hàm dưới 16 lỗ | Nẹp hàm thẳng 16 lỗ, dùng cho vít chữ thập, đk 2.3mm; độ dày 1.5mm; Màu xám titan nguyên bản. Titanium độ 3 TS-3-2 (tiêu chuẩn ASTM-F67).Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE; FDA – Tương thích trợ cụ cùng hãng sản xuất |
1 |
11 | N07.06.040 | Vít mặt đk 2.3mm các loại | Vít chữ thập maxi 2.3mm dài 5;7;9;11;13;15mm – Tự Taro; chất liệu hợp kim Titanium Ti-6Al-4V (tiêu chuẩn ASTM-F136); màu trắng sáng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485; CE; FDA – Tương thích trợ cụ cùng hãng sản xuất |
60 |
12 | N08.00.330 | Cán tuốc nơ vít | Chất liệu thép không gỉ, tiêu chuẩn ISO 13485;CE | 1 |
13 | N08.00.330 | Mũi tuốc nơ vít 2.0mm ( bắt vít mặt) | Dùng cho vít mặt đk 2.0mm .Chất liệu thép không gỉ, tiêu chuẩn ISO 13485;CE | 2 |
14 | N08.00.330 | Mũi tuốc nơ vít 2.3mm ( bắt vít hàm) | Dùng cho vít hàm đk 2.3mm.Chất liệu thép không gỉ, tiêu chuẩn ISO 13485;CE | 2 |
15 | N08.00.330 | Mũi khoan đk 1.6 + 1.8mm | Mũi khoan dừng 05S,07S,09S.Chất liệu thép không gỉ, tiêu chuẩn ISO 13485;CE | 2 |
- Địa điểm giao hàng: Khoa Dược, Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh.
- Thời gian giao hàng dự kiến: Tối đa 07 ngày kể từ khi nhận được đơn hàng từ Bệnh viện.
- Mẫu báo giá của Quý đơn vị gửi báo giá theo mẫu Phụ lục đính kèm công văn này.
Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh thông báo để các đơn vị được biết.
Trân trọng cảm ơn!
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC
– Như điều 2;
– Lưu: VT, TCKT. PGS.TS Cao Thúc Sinh
——————————————————————————————————
Phụ lục: MẪU BÁO GIÁ
(Gửi kèm công văn số /TB-BVĐHYKV ngày / /2023 của Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh)
Kính gửi: Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh
…………………, ngày……tháng…….năm 2023
Chúng tôi là……., mã số thuế:……….. có địa chỉ tại………….. Chúng tôi xin gửi tới Quý Bệnh viện bảng chào giá các măt hàng như sau:
TT | Tên hàng hóa | Thông số kỹ thuật hoặc thành phần | Tên thương mại | Hãng – Nước sản xuất | Quy cách đóng gói | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (đã có VAT, VNĐ | Thành tiền | Ghi chú |
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
…. |
HÌNH ẢNH THƯ MỜI VÀ NỘI DUNG YÊU CẦU BÁO GIÁ
Khoa Dược – Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh